Có 2 kết quả:
心窍 xīn qiào ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ • 心竅 xīn qiào ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the mind
(2) capacity for clear thinking
(2) capacity for clear thinking
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the mind
(2) capacity for clear thinking
(2) capacity for clear thinking