Có 2 kết quả:

心窍 xīn qiào ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ心竅 xīn qiào ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the mind
(2) capacity for clear thinking

Bình luận 0